|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乖巧
| [guāiqiǎo] | | | 1. khôn ngoan; khôn khéo; hợp lòng người; được người ta thích。(言行等)合人心意;讨人喜欢。 | | | 2. lanh lợi; tinh khôn; lanh trí; thông minh。机灵。 | | | 乖巧伶俐 | | lanh lợi | | | 又顽皮又乖巧的孩子。 | | đứa bé vừa bướng vừa lanh lợi. |
|
|
|
|