Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乖巧


[guāiqiǎo]
1. khôn ngoan; khôn khéo; hợp lòng người; được người ta thích。(言行等)合人心意;讨人喜欢。
2. lanh lợi; tinh khôn; lanh trí; thông minh。机灵。
乖巧伶俐
lanh lợi
又顽皮又乖巧的孩子。
đứa bé vừa bướng vừa lanh lợi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.