Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乔迁


[qiáoqiān]
thăng quan; dời đến chỗ ở tốt (thường dùng trong trường hợp chúc mừng)。《诗经·小雅·伐木》:'出自幽谷,迁于乔木。'比喻人搬到好的地方去住或官职高升(多见于祝贺)。
乔迁之喜。
niềm vui thăng quan; chúc mừng dọn đến nhà mới.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.