|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乔迁
![](img/dict/02C013DD.png) | [qiáoqiān] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thăng quan; dời đến chỗ ở tốt (thường dùng trong trường hợp chúc mừng)。《诗经·小雅·伐木》:'出自幽谷,迁于乔木。'比喻人搬到好的地方去住或官职高升(多见于祝贺)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 乔迁之喜。 | | niềm vui thăng quan; chúc mừng dọn đến nhà mới. |
|
|
|
|