|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乔
| Từ phồn thể: (喬) | | [qiáo] | | Bộ: 大 (夨) - Đại | | Số nét: 6 | | Hán Việt: KIỀU | | | 1. cao。高。 | | | 乔木。 | | cây cao. | | | 2. họ Kiều。(Qiáo)姓。 | | | 3. giả làm; vờ làm; cải trang。假(扮)。 | | | 乔装。 | | giả trang; cải trang. | | Từ ghép: | | | 乔木 ; 乔其纱 ; 乔迁 ; 乔治敦 ; 乔治亚 ; 乔装 |
|
|
|
|