Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乒乓


[pīngpāng]
1. lách cách; lạch lạch; lộp bộp (Tượng thanh)。象声词。
雹子打在屋顶上乒乓乱响。
những hạt mưa đá rơi lộp bộp trên mái nhà.
2. bóng bàn; ping-pong。球类运动项目之一,在球台中央支着球网,双方分站在球台两端用球拍把球打来打去。有单打和双打两种。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.