|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乒乓
| [pīngpāng] | | | 1. lách cách; lạch lạch; lộp bộp (Tượng thanh)。象声词。 | | | 雹子打在屋顶上乒乓乱响。 | | những hạt mưa đá rơi lộp bộp trên mái nhà. | | | 2. bóng bàn; ping-pong。球类运动项目之一,在球台中央支着球网,双方分站在球台两端用球拍把球打来打去。有单打和双打两种。 |
|
|
|
|