|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乒乓
![](img/dict/02C013DD.png) | [pīngpāng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lách cách; lạch lạch; lộp bộp (Tượng thanh)。象声词。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 雹子打在屋顶上乒乓乱响。 | | những hạt mưa đá rơi lộp bộp trên mái nhà. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bóng bàn; ping-pong。球类运动项目之一,在球台中央支着球网,双方分站在球台两端用球拍把球打来打去。有单打和双打两种。 |
|
|
|
|