|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乒
| [pīng] | | Bộ: 丿 (乀,乁) - Phiệt | | Số nét: 6 | | Hán Việt: BINH | | | 1. pằng; đoàng (Tượng thanh)。象声词。 | | | 乒的一声枪响。 | | một tiếng súng nổ 'đoàng' | | | 2. bóng bàn; ping- pong。指乒乓球。 | | | 乒赛(乒乓球比赛)。 | | thi đấu bóng bàn. | | | 乒坛(乒乓球界)。 | | giới bóng bàn. | | Từ ghép: | | | 乒乓 ; 乒乓球 |
|
|
|
|