Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乐趣


[lèqù]
niềm vui; hứng thú; thích thú。使人感到快乐的意味。
工作中的乐趣是无穷的。
niềm vui trong công việc thật là vô tận.
只有乐观的人才能随时享受生活中的乐趣。
chỉ có người lạc quan thì mới có thể hưởng thụ niềm vui trong cuộc sống vào bất cứ lúc nào.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.