|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乐意
| [lèyì] | | | 1. cam tâm tình nguyện; vui lòng; tự nguyện。甘心愿意。 | | | 这件事只要你乐意办,保险办得好。 | | chuyện này chỉ có bạn vui lòng làm, bảo đảm sẽ làm rất tốt. | | | 2. hài lòng; vui sướng; bằng lòng; vừa ý。满意;高兴。 | | | 你的话说得太生硬,他听了有些不乐意。 | | anh nói mạnh quá, cậu ta nghe xong tỏ vẻ không hài lòng. |
|
|
|
|