Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乐意


[lèyì]
1. cam tâm tình nguyện; vui lòng; tự nguyện。甘心愿意。
这件事只要你乐意办,保险办得好。
chuyện này chỉ có bạn vui lòng làm, bảo đảm sẽ làm rất tốt.
2. hài lòng; vui sướng; bằng lòng; vừa ý。满意;高兴。
你的话说得太生硬,他听了有些不乐意。
anh nói mạnh quá, cậu ta nghe xong tỏ vẻ không hài lòng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.