Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乐园


[lěyuán]
1. chỗ vui chơi; nơi vui chơi; lạc viên。快乐的园地。
儿童乐园。
chỗ vui chơi của nhi đồng.
2. thiên đường (đạo Cơ Đốc)。基督教指天堂或伊甸园。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.