Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乏力


[fálì]
1. mệt mỏi; mệt nhọc; không có sức lực。身体疲倦;没有力气。
浑身乏力
toàn thân mệt mỏi
2. bất tài; không có năng lực。没有能力;能力不足。
回天乏力
không xoay chuyển được trời đất; hết sức cứu vãn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.