|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乏力
 | [fálì] | | |  | 1. mệt mỏi; mệt nhọc; không có sức lực。身体疲倦;没有力气。 | | |  | 浑身乏力 | | | toàn thân mệt mỏi | | |  | 2. bất tài; không có năng lực。没有能力;能力不足。 | | |  | 回天乏力 | | | không xoay chuyển được trời đất; hết sức cứu vãn. |
|
|
|
|