 | [fá] |
 | Bộ: 丿 (乀,乁) - Phiệt |
 | Số nét: 5 |
 | Hán Việt: PHẠT |
| |  | 1. thiếu; kém。缺乏。 |
| |  | 乏味 |
| | không có mùi vị; kém thú vị |
| |  | 贫乏 |
| | thiếu hụt; không đầy đủ |
| |  | 不乏其人 |
| | không thiếu người như thế |
| |  | 2. mệt; mệt mỏi; mệt nhọc。疲倦。 |
| |  | 疲乏 |
| | mệt mỏi; mệt nhọc |
| |  | 解乏 |
| | giải lao; nghỉ ngơi; nghỉ mệt |
| |  | 走乏了。 |
| | đi đã mệt |
| |  | 人困马乏 |
| | người và ngựa mỏi mệt |
| |  | 3. yếu đuối; hết hiệu lực; không có sức lực; không có tác dụng。没力量;不起作用。 |
| |  | 乏话 |
| | lời nói không có tác dụng |
| |  | 乏煤 |
| | than đốt dở |
| |  | 贴乏了的膏药 |
| | thuốc dán đã hết hiệu lực. |
 | Từ ghép: |
| |  | 乏货 ; 乏力 ; 乏煤 ; 乏术 ; 乏味 |