|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乍
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhà] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 丿 (乀,乁) - Phiệt | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SẠ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mới; thoạt đầu; lúc đầu。刚刚开始;起初。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 分别多年,乍一见都不认识了。 | | xa nhau nhiều năm, thoạt nhìn tưởng không quen biết. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đột nhiên; bỗng nhiên; thình lình; lúc; đột ngột。忽然;突然。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 乍冷乍热 | | lúc lạnh lúc nóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 山风乍起 | | gió núi đột nhiên nổi lên. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. giương; dang ra; mở rộng。同'奓',张开。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 乍翅 | | giương cánh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Sạ。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 乍得 ; 乍猛的 |
|
|
|
|