Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhà]
Bộ: 丿 (乀,乁) - Phiệt
Số nét: 5
Hán Việt: SẠ
1. mới; thoạt đầu; lúc đầu。刚刚开始;起初。
分别多年,乍一见都不认识了。
xa nhau nhiều năm, thoạt nhìn tưởng không quen biết.
2. đột nhiên; bỗng nhiên; thình lình; lúc; đột ngột。忽然;突然。
乍冷乍热
lúc lạnh lúc nóng
山风乍起
gió núi đột nhiên nổi lên.
3. giương; dang ra; mở rộng。同'奓',张开。
乍翅
giương cánh
4. họ Sạ。姓。
Từ ghép:
乍得 ; 乍猛的



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.