|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乌龟
![](img/dict/02C013DD.png) | [wūguī] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. rùa; con rùa。爬行动物,体扁,有硬甲,长圆形,背部隆起,黑褐色,有花纹,趾有蹼,能游泳,头尾四肢能缩入壳内。生活在河流 、湖泊里,吃杂草或小动物。龟甲中医入药。也叫金龟,俗称王八。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. người bị cắm sừng; mọc sừng (gọi diễu người có vợ ngoại tình)。讥称妻子有外遇的人。 |
|
|
|
|