Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乌托邦


[wūtuōbāng]
xã hội không tưởng; ảo tưởng; nguyện vọng viển vông (lí tưởng, kế hoạch không thể thực hiện được) (Utopia)。理想中最美好的社会。本是英国空想社会主义者莫尔(Thomas More)所著书名的简称。作者在书里描写了他所想象的实 行公有制的幸福社会,并把这种社会叫做'乌托邦',意即没有的地方。后来泛指不能实现的愿望、计划等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.