|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
乌
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (烏) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [wù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 丿 (乀,乁) - Phiệt | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 4 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: Ô | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giầy u-la (giầy độn cỏ u-la bên trong cho ấm)。乌拉。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 乌拉 ; 乌拉草 ; 乌门 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (烏) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [wū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 丿(Phiệt) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: Ô | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quạ; con quạ。乌鸦。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 月落乌啼。 | | trăng lặn quạ kêu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đen; màu đen。黑色。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 乌云。 | | mây đen | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 乌木。 | | gỗ đen; gỗ mun | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Ô。姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. sao; nào; đâu (thường dùng ở câu phản vấn)。何;哪里(多用于反问)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 乌足道哉? | | đâu có đáng nói? | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 乌有此事 | | đâu có việc ấy | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见wù | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 乌白菜 ; 乌饭树 ; 乌飞兔走 ; 乌干达 ; 乌龟 ; 乌合之众 ; 乌黑 ; 乌呼 ; 乌金 ; 乌桕 ; 乌克兰 ; 乌拉 ; 乌拉圭 ; 乌兰巴托 ; 乌鳢 ; 乌亮 ; 乌溜溜 ; 乌龙茶 ; 乌梅 ; 乌姆塔塔 ; 乌木 ; 乌娘 ; 乌七八糟 ; 乌纱帽 ; 乌塌菜 ; 乌头 ; 乌涂 ; 乌托邦 ; 乌鸦 ; 乌烟瘴气 ; 乌药 ; 乌油油 ; 乌有 ; 乌鱼 ; 乌鱼蛋 ; 乌云 ; 乌贼 ; 乌兹别克 ; 乌孜别克族 |
|
|
|
|