Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
俯仰之间


[fǔyǎngzhījiān]
thoáng cái; thoáng qua; trong nháy mắt; trong chớp mắt。形容时间很短。
俯仰之间,船已驶出港口。
thoáng cái, con thuyền đã rời bến.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.