|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
之前
 | [zhīqián] | | |  | trước; trước khi。表示在某个时间或处所的前面。 | | |  | 吃饭之前要洗手。 | | | trước khi ăn cơm nên rửa tay. | | |  | 一个月之前我还遇到过他。 | | | trước đây một tháng tôi còn gặp anh ấy. | | |  | 他们站在队旗之前举手宣誓。 | | | họ đứng trước lá cờ đội giơ tay tuyên thệ. | | |  | 注意:多指时间,少指处所。 |
|
|
|
|