Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
之前


[zhīqián]
trước; trước khi。表示在某个时间或处所的前面。
吃饭之前要洗手。
trước khi ăn cơm nên rửa tay.
一个月之前我还遇到过他。
trước đây một tháng tôi còn gặp anh ấy.
他们站在队旗之前举手宣誓。
họ đứng trước lá cờ đội giơ tay tuyên thệ.
注意:多指时间,少指处所。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.