Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
义理


[yìlǐ]
nghĩa lý; nội dung và lý lẽ; nội dung và đạo lý。言论或文章的内容和道理。
剖析义理
phân tích nội dung và đạo lý.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.