|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
义气
| [yì·qi] | | | 1. nghĩa khí。指由于私人关系而甘于承担风险或牺牲自己利益的气概。 | | | 讲义气 | | nói nghĩa khí | | | 义气凛然 | | nghĩa khí lẫm liệt | | | 2. tình nghĩa; có nghĩa khí。有这种气概或感情。 | | | 你看他多么慷慨,多么义气。 | | anh xem anh ấy khảng khái nghĩa khí biết bao. |
|
|
|
|