Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
义气


[yì·qi]
1. nghĩa khí。指由于私人关系而甘于承担风险或牺牲自己利益的气概。
讲义气
nói nghĩa khí
义气凛然
nghĩa khí lẫm liệt
2. tình nghĩa; có nghĩa khí。有这种气概或感情。
你看他多么慷慨,多么义气。
anh xem anh ấy khảng khái nghĩa khí biết bao.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.