|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
义卖
![](img/dict/02C013DD.png) | [yìmài] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bán hàng từ thiện (bán hàng vì việc công hoặc việc nghĩa, hàng bán thường là hàng quyên góp được, giá bán thường cao hơn giá thị trường.)。为正义或公益的事情筹款而出售物品,出售的物品往往是捐献的,售价比市价高。 |
|
|
|
|