Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
久违


[jiǔwéi]
lâu ngày không gặp; lâu lắm không gặp; lâu nay; lâu quá không gặp (lời nói khách sáo)。客套话,好久没见。
久违了,这几年您上哪儿去啦?
lâu quá không gặp, mấy năm nay ông đi đâu?
久违雅教。
lâu nay chưa được thỉnh giáo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.