|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
久违
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiǔwéi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lâu ngày không gặp; lâu lắm không gặp; lâu nay; lâu quá không gặp (lời nói khách sáo)。客套话,好久没见。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 久违了,这几年您上哪儿去啦? | | lâu quá không gặp, mấy năm nay ông đi đâu? | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 久违雅教。 | | lâu nay chưa được thỉnh giáo. |
|
|
|
|