Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
举止


[jǔzhǐ]
cử chỉ; cách ăn ở; cách cư xử; phong thái。指姿态和风度。
举止大方。
cử chỉ lịch sự.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.