Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
举动


[jǔdòng]
động tác; hành động; việc làm。动作;行动。
举动缓慢。
động tác chậm rãi.
近来他有什么新的举动?
gần đây hoạt động của hắn có gì mới không?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.