Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
举动


[jǔdòng]
động tác; hành động; việc làm。动作;行动。
举动缓慢。
động tác chậm rãi.
近来他有什么新的举动?
gần đây hoạt động của hắn có gì mới không?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.