Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
举办


[jǔbàn]
tổ chức; cử hành (hoạt động); tiến hành; xây dựng。举行(活动);办理(事业)。
举办展览会。
tổ chức triển lãm.
举办学术讲座。
tổ chức hội thảo học thuật.
举办训练班。
tổ chức lớp huấn luyện.
举办群众福利事业。
xây dựng sự nghiệp phúc lợi quần chúng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.