|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丽
| Từ phồn thể: (麗) | | [lí] | | Bộ: 丶 - Chủ | | Số nét: 8 | | Hán Việt: LI | | | 1. Thuỷ Li (tên địa danh thuộc tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc)。丽水(Líshuǐ),地名,在浙江。 | | | 2. Cao Li (vương triều trong lịch sử Triều Tiên, Trung Quốc tiếp tục dùng chỉ Triều Tiên)。高丽(Gāolí),朝鲜历史上的王朝,中国过去沿用指朝鲜。 | | Từ phồn thể: (麗) | | [lì] | | Bộ: 一(Nhất) | | Hán Việt: LỆ | | | 1. đẹp; mỹ lệ; đẹp đẽ。好看;美丽。 | | | 壮丽。 | | tráng lệ. | | | 秀丽。 | | đẹp; xinh xắn; thanh tú. | | | 风和日丽。 | | gió êm trời đẹp. | | | 2. dựa vào; ỷ vào。附着。 | | | 附丽。 | | dựa vào. | | Từ ghép: | | | 丽人 ; 丽日 ; 丽水 ; 丽质 |
|
|
|
|