|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丽
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (麗) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 丶 - Chủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. Thuỷ Li (tên địa danh thuộc tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc)。丽水(Líshuǐ),地名,在浙江。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. Cao Li (vương triều trong lịch sử Triều Tiên, Trung Quốc tiếp tục dùng chỉ Triều Tiên)。高丽(Gāolí),朝鲜历史上的王朝,中国过去沿用指朝鲜。 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (麗) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 一(Nhất) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LỆ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đẹp; mỹ lệ; đẹp đẽ。好看;美丽。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 壮丽。 | | tráng lệ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 秀丽。 | | đẹp; xinh xắn; thanh tú. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 风和日丽。 | | gió êm trời đẹp. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dựa vào; ỷ vào。附着。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 附丽。 | | dựa vào. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 丽人 ; 丽日 ; 丽水 ; 丽质 |
|
|
|
|