|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主题
 | [zhǔtí] | | |  | 1. chủ đề。文学、艺术作品中所表现的中心思想,是作品思想内容的核心。 | | |  | 2. nội dung chính; nội dung chủ yếu。泛指谈话、文件等的主要内容。 | | |  | 主题词 | | | nội dung chính; từ chủ đề. | | |  | 年终分配成了人们议论的主题。 | | | phân phối cuối năm trở thành đề tài tranh luận chính của mọi người. |
|
|
|
|