Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主顾


[zhǔgù]
khách hàng; khách hàng chính。顾客。
老主顾
khách hàng cũ
招揽主顾
mời chào khách hàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.