|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主題
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhǔtí] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chủ đề。文學、藝術作品中所表現的中心思想,是作品思想內容的核心。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nội dung chính; nội dung chủ yếu。泛指談話、文件等的主要內容。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 主題詞 | | nội dung chính; từ chủ đề. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 年終分配成了人們議論的主題。 | | phân phối cuối năm trở thành đề tài tranh luận chính của mọi người. |
|
|
|
|