Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主讲


[zhǔjiǎng]
giảng chính; chủ giảng。担任讲授或讲演。
王教授主讲隋唐文学。
Giáo sư Vương giảng chính văn học Tuỳ Đường.
这次动员大会由他主讲。
đại hội động viên kỳ này do anh ấy giảng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.