Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主角


[zhǔjué]
主角儿
1. vai chính。指戏剧、电影等艺术表演中的主要角色或主要演员。
2. nhân vật chính; nhân vật chủ yếu。比喻主要人物。
那次事变的几个主角已先后去世。
mấy nhân vật chính của biến cố đó lần lượt qua đời.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.