|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主观
| [zhǔguān] | | | 1. chủ quan。属于自我意识方面的(跟'客观'相对)。 | | | 主观愿望 | | nguyện vọng chủ quan | | | 主观能动性 | | tính năng động chủ quan. | | | 2. chủ quan (không căn cứ vào tình hình thực tế, chỉ dựa vào những suy nghĩ phiến diện của bản thân.)。不依据实际情况,单凭自己的偏见的(跟'客观'相对)。 | | | 看问题不要主观片面。 | | xem xét vấn đề không nên chủ quan phiến diện. |
|
|
|
|