Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主要


[zhǔyào]
chủ yếu; chính。有关事物中最重要的;起决定作用的。
主要原因
nguyên nhân chính
主要目的
mục đích chính
主要人物
nhân vật chính


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.