Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主考


[zhǔkǎo]
1. chủ khảo。主持考试。
校长亲临考场主考。
hiệu trưởng đích thân làm đến chủ khảo cuộc thi.
2. người chủ khảo。主持考试的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.