Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主编


[zhǔbiān]
1. chủ biên。负编辑工作的主要责任。
他主编一本语文杂志。
anh ấy là chủ biên của một tạp chí ngữ văn.
2. tổng biên tập。编辑工作的主要负责人。
他是这本语文杂志的主编。
anh ấy là tổng biên tập của tạp chí ngữ văn này.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.