|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主编
| [zhǔbiān] | | | 1. chủ biên。负编辑工作的主要责任。 | | | 他主编一本语文杂志。 | | anh ấy là chủ biên của một tạp chí ngữ văn. | | | 2. tổng biên tập。编辑工作的主要负责人。 | | | 他是这本语文杂志的主编。 | | anh ấy là tổng biên tập của tạp chí ngữ văn này. |
|
|
|
|