Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主演


[zhǔyǎn]
1. diễn viên chính; vai chính。扮演戏剧或电影中的主角。
他一生主演过几十部电影。
cả đời ông ấy làm diễn viên chính cho mấy chục bộ phim.
2. người đóng vai chính; diễn viên chính。指担任主演工作的人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.