Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主流


[zhǔliú]
1. dòng chính; chủ lưu。干流。
2. chủ yếu; xu hướng chính; bản chất; trào lưu chủ yếu。比喻事情发展的主要方面。
我们必须分清主流和支流,区别本质和现象。
chúng ta phải phân định rõ ràng xu hướng chính và xu hướng phụ, phân biệt bản chất và hiện tượng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.