|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主流
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhǔliú] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dòng chính; chủ lưu。干流。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chủ yếu; xu hướng chính; bản chất; trào lưu chủ yếu。比喻事情发展的主要方面。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我们必须分清主流和支流,区别本质和现象。 | | chúng ta phải phân định rõ ràng xu hướng chính và xu hướng phụ, phân biệt bản chất và hiện tượng. |
|
|
|
|