|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主流
 | [zhǔliú] | | |  | 1. dòng chính; chủ lưu。干流。 | | |  | 2. chủ yếu; xu hướng chính; bản chất; trào lưu chủ yếu。比喻事情发展的主要方面。 | | |  | 我们必须分清主流和支流,区别本质和现象。 | | | chúng ta phải phân định rõ ràng xu hướng chính và xu hướng phụ, phân biệt bản chất và hiện tượng. |
|
|
|
|