Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主根


[zhǔgēn]
rễ chính; rễ cái (của cây)。植物最初生長出來的根,是由胚根突出種皮后發育而成的,通常是垂直向地下生長,并長出許多側根,組成根系。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.