|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主旋律
| [zhǔxuánlǜ] | | | 1. giọng chính; giọng hát chính。指多声部演唱或演奏的音乐中,一个声部所唱或所奏的主要曲调其他声部只起润色、丰富、烘托、补充的作用。 | | | 2. quan điểm cơ bản; quan điểm chính。比喻主要精神;基本观点。 | | | 改革是这个报告的主旋律。 | | cải cách là quan điểm chính của báo cáo này. |
|
|
|
|