Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主持


[zhǔchí]
1. chủ trì。负责掌握或处理。
主持人
người chủ trì
主持会议
chủ trì hội nghị
2. chủ trương; ủng hộ; giữ gìn; bảo vệ。主张;维护。
主持公道
chủ trương công bằng
主持正义
chủ trương chính nghĩa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.