Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主心骨


[zhǔxīn'gǔ]
1. người tâm phúc; người đáng tin cậy; tâm phúc。可依靠的人或事物。
你来了,我可有了主心骨了!
anh đến rồi, tôi đã có người đáng tin cậy rồi!
2. chủ kiến; chủ định。主见;主意。
事情来得太突然,一时间我也没了主心骨。
sự việc xảy ra đột ngột quá, nhất thời tôi không có chủ kiến gì.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.