Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主张


[zhǔzhāng]
1. cho là; cho rằng。对于如何行动持有某种见解。
他主张马上动身。
anh ấy cho rằng cần phải đi ngay.
2. chủ trương。对于如何行动所持有的见解。
这两种主张都有理由。
hai chủ trương này đều có lý do.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.