Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主席


[zhǔxí]
1. chủ tịch; người chủ trì hội nghị。主持会议的人。
2. chủ tịch (chức vị lãnh đạo cao nhất của nhà nước, cơ quan của nhà nước, đảng phái hoặc tổ chức đoàn thể các cấp.)。某些国家、国家机关、党派或团体某一级组织的最高领导职位名称。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.