|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主席
 | [zhǔxí] | | |  | 1. chủ tịch; người chủ trì hội nghị。主持会议的人。 | | |  | 2. chủ tịch (chức vị lãnh đạo cao nhất của nhà nước, cơ quan của nhà nước, đảng phái hoặc tổ chức đoàn thể các cấp.)。某些国家、国家机关、党派或团体某一级组织的最高领导职位名称。 |
|
|
|
|