|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主导
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhǔdǎo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chủ đạo。主要的并且引导事物向某方面发展的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 主导思想 | | tư tưởng chủ đạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 主导作用 | | tác dụng chủ đạo | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chủ đạo。起主导作用的事物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 中国国民经济的发展以农业为基础,工业为主导。 | | phát triển kinh tế quốc dân Trung Quốc lấy nông nghiệp làm cơ sở, công nghiệp làm chủ đạo. |
|
|
|
|