|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主导
 | [zhǔdǎo] |  | 动 | | |  | 1. chủ đạo。主要的并且引导事物向某方面发展的。 | | |  | 主导思想 | | | tư tưởng chủ đạo | | |  | 主导作用 | | | tác dụng chủ đạo |  | 名 | | |  | 2. chủ đạo。起主导作用的事物。 | | |  | 中国国民经济的发展以农业为基础,工业为主导。 | | | phát triển kinh tế quốc dân Trung Quốc lấy nông nghiệp làm cơ sở, công nghiệp làm chủ đạo. |
|
|
|
|