|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主动
| [zhǔdòng] | | | 1. chủ động。不待外力推动而行动(跟'被动'相对)。 | | | 主动性 | | tính chủ động | | | 主动争取 | | chủ động tranh thủ. | | | 2. chủ động (có thể tạo thành cục diện có lợi, làm sự việc có thể tiến hành thao ý đồ của chính mình.)。能够造成有利局面,使事情按照自己的意图进行(跟'被动'相对)。 | | | 主动权 | | quyền chủ động | | | 争取主动 | | giành chủ động | | | 处于主动地位 | | ở địa vị chủ động |
|
|
|
|