Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主动


[zhǔdòng]
1. chủ động。不待外力推动而行动(跟'被动'相对)。
主动性
tính chủ động
主动争取
chủ động tranh thủ.
2. chủ động (có thể tạo thành cục diện có lợi, làm sự việc có thể tiến hành thao ý đồ của chính mình.)。能够造成有利局面,使事情按照自己的意图进行(跟'被动'相对)。
主动权
quyền chủ động
争取主动
giành chủ động
处于主动地位
ở địa vị chủ động



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.