Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主办


[zhǔbàn]
người chịu trách nhiệm chính; người đứng ra tổ chức。主持办理;主持举办。
主办世界杯足球赛。
tổ chức cúp bóng đá thế giới.
展览会由我们单位主办。
hội triển lãm do đơn vị chúng tôi tổ chức.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.