Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主力


[zhǔlì]
chủ lực; lực lượng chính。主要力量。
主力军
quân chủ lực
主力部队
bộ đội chủ lực
主力队员
đội viên chính
球队主力
đội bóng chủ lực


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.