|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主体
| [zhǔtǐ] | | | 1. chủ thể; bộ phận chính; chủ chốt。事物的主要部分。 | | | 工人、农民和知识分子是国家的主体。 | | công nhân, nông dân, phần tử trí thức là chủ nhân của đất nước. | | | 中央的十层大厦是这个建筑群的主体。 | | toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này. | | | 2. chủ thể (Triết học)。哲学上指有认识和实践能力的人。 | | | 3. chủ thể (tư cách pháp nhân)。法律上指依法享有权利和承担义务的自然人、法人或国家。 |
|
|
|
|