Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主人翁


[zhǔrénwēng]
1. người chủ; chủ nhân; ông chủ。当家作主的人。
劳动人民成了国家的主人翁。
nhân dân lao động trở thành người chủ của đất nước.
2. nhân vật chính (trong tác phẩm văn học)。主人公。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.