Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主人


[zhǔrén]
1. chủ; chủ nhân; người chủ。接待客人的人(跟'客人'相对)。
2. ông chủ。旧时聘用家庭教师、账房等的人;雇用仆人的人。
3. chủ sở hữu。财物或权力的所有人。
磨坊主人
chủ cơ sở xay xát


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.