Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhǔ]
Bộ: 丶 - Chủ
Số nét: 5
Hán Việt: CHỦ
1. chủ。接待别人的人(跟'客、宾'相对)。
宾主
chủ và khách
东道主
chủ nhân
2. người chủ; chủ (người có quyền hoặc tài sản)。权力或财物的所有者。
物主
người chủ
车主
chủ xe
物归原主
vật trở về chủ cũ
3. chủ; người chủ (trong xã hội cũ chỉ những người có người làm hoặc nô lệ)。旧社会中占有奴隶或雇用仆役的人(跟'奴、仆'相对)。
奴隶主
chủ nô
4. đương sự; người chịu trách nhiệm; chủ。当事人。
失主
người mất của
事主
người bị hại; đương sự
卖主
người bán; bên bán
主顾
khách hàng; người mua
5. chúa (tín đồ đạo Cơ Đốc gọi Thượng Đế, hoặc đạo Ixlam gọi Chân Chủ.)。基督教徒对上帝、伊斯兰教徒对真主的称呼。
6. chính; quan trọng nhất; cơ bản nhất。最重要的;最基本的。
主要
chủ yếu
主力
chủ lực
7. chủ trì。负主要责任;主持。
主办
người chịu trách nhiệm chính; người đứng ra tổ chức.
主讲
người giảng chính; chủ giảng
8. chủ trương。主张。
主战
chủ chiến; chủ trương đánh.
主和
chủ hoà; chủ trương giảng hoà.
力主改革
chủ trương cải cách
9. điềm。预示(吉凶祸福、自然变化等)。
左眼跳主财,右眼跳主灾(迷信)。
mắt trái nháy là điềm được của, mắt phải nháy là điềm phải vạ.
早霞主雨,晚霞主晴。
ráng sớm thì mưa, ráng chiều thì nắng.
10. chủ kiến; chủ định。对事情的确定的见解。
他心里没主
anh ấy chẳng có chủ định gì.
11. tự bản thân。从自身出发的。
主动
chủ động
主观
chủ quan
12. bài vị。死人的牌位。
神主
bài vị
木主
bài vị bằng gỗ
13. họ Chủ。姓。
Từ ghép:
主办 ; 主笔 ; 主币 ; 主编 ; 主场 ; 主持 ; 主词 ; 主次 ; 主从 ; 主刀 ; 主导 ; 主动 ; 主动脉 ; 主动脉弓 ; 主队 ; 主伐 ; 主犯 ; 主峰 ; 主父 ; 主妇 ; 主干 ; 主根 ; 主攻 ; 主顾 ; 主观 ; 主观能动性 ; 主观唯心主义 ; 主观主义 ; 主管 ; 主婚 ; 主机 ; 主祭 ; 主见 ; 主讲 ; 主将 ; 主教 ; 主角 ; 主考 ; 主课 ; 主力 ; 主力舰 ; 主力军 ; 主粮 ; 主流 ; 主楼 ; 主麻 ; 主谋 ; 主脑 ; 主权 ; 主儿 ;
主人 ; 主人公 ; 主人翁 ; 主任 ; 主食 ; 主使 ; 主事 ; 主视图 ; 主诉 ; 主题 ; 主题词 ; 主题歌 ; 主体 ; 主文 ; 主席 ; 主席团 ; 主线 ; 主心骨 ; 主星 ; 主刑 ; 主旋律 ; 主演 ; 主要 ; 主义 ; 主意 ; 主语 ; 主宰 ; 主张 ; 主旨 ; 主轴 ; 主子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.