![](img/dict/02C013DD.png) | [zhǔ] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 丶 - Chủ |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHỦ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chủ。接待别人的人(跟'客、宾'相对)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 宾主 |
| chủ và khách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 东道主 |
| chủ nhân |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. người chủ; chủ (người có quyền hoặc tài sản)。权力或财物的所有者。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 物主 |
| người chủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 车主 |
| chủ xe |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 物归原主 |
| vật trở về chủ cũ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. chủ; người chủ (trong xã hội cũ chỉ những người có người làm hoặc nô lệ)。旧社会中占有奴隶或雇用仆役的人(跟'奴、仆'相对)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 奴隶主 |
| chủ nô |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. đương sự; người chịu trách nhiệm; chủ。当事人。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 失主 |
| người mất của |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 事主 |
| người bị hại; đương sự |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 卖主 |
| người bán; bên bán |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 主顾 |
| khách hàng; người mua |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. chúa (tín đồ đạo Cơ Đốc gọi Thượng Đế, hoặc đạo Ixlam gọi Chân Chủ.)。基督教徒对上帝、伊斯兰教徒对真主的称呼。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. chính; quan trọng nhất; cơ bản nhất。最重要的;最基本的。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 主要 |
| chủ yếu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 主力 |
| chủ lực |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. chủ trì。负主要责任;主持。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 主办 |
| người chịu trách nhiệm chính; người đứng ra tổ chức. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 主讲 |
| người giảng chính; chủ giảng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. chủ trương。主张。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 主战 |
| chủ chiến; chủ trương đánh. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 主和 |
| chủ hoà; chủ trương giảng hoà. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 力主改革 |
| chủ trương cải cách |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 9. điềm。预示(吉凶祸福、自然变化等)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 左眼跳主财,右眼跳主灾(迷信)。 |
| mắt trái nháy là điềm được của, mắt phải nháy là điềm phải vạ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 早霞主雨,晚霞主晴。 |
| ráng sớm thì mưa, ráng chiều thì nắng. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 10. chủ kiến; chủ định。对事情的确定的见解。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他心里没主 |
| anh ấy chẳng có chủ định gì. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 11. tự bản thân。从自身出发的。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 主动 |
| chủ động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 主观 |
| chủ quan |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 12. bài vị。死人的牌位。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 神主 |
| bài vị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 木主 |
| bài vị bằng gỗ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 13. họ Chủ。姓。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 主办 ; 主笔 ; 主币 ; 主编 ; 主场 ; 主持 ; 主词 ; 主次 ; 主从 ; 主刀 ; 主导 ; 主动 ; 主动脉 ; 主动脉弓 ; 主队 ; 主伐 ; 主犯 ; 主峰 ; 主父 ; 主妇 ; 主干 ; 主根 ; 主攻 ; 主顾 ; 主观 ; 主观能动性 ; 主观唯心主义 ; 主观主义 ; 主管 ; 主婚 ; 主机 ; 主祭 ; 主见 ; 主讲 ; 主将 ; 主教 ; 主角 ; 主考 ; 主课 ; 主力 ; 主力舰 ; 主力军 ; 主粮 ; 主流 ; 主楼 ; 主麻 ; 主谋 ; 主脑 ; 主权 ; 主儿 ; 主人 ; 主人公 ; 主人翁 ; 主任 ; 主食 ; 主使 ; 主事 ; 主视图 ; 主诉 ; 主题 ; 主题词 ; 主题歌 ; 主体 ; 主文 ; 主席 ; 主席团 ; 主线 ; 主心骨 ; 主星 ; 主刑 ; 主旋律 ; 主演 ; 主要 ; 主义 ; 主意 ; 主语 ; 主宰 ; 主张 ; 主旨 ; 主轴 ; 主子 |