|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
为虎作伥
| [wèihǔzuòchāng] | | Hán Việt: VỊ HỔ TÁC XƯƠNG | | | vẽ đường cho hươu chạy; tiếp tay cho giặc; làm ma giúp cho hổ; giúp Trụ làm ác; nối giáo cho giặc (ví với kẻ đồng loã làm việc xấu)。比喻作恶人的爪牙,帮助恶人做坏事。 |
|
|
|
|